Các loại Quái vật trong Mu Online

Lorencia

Spider

Level2
Lượng Máu40
Sức Tấn Công Min6
Sức Tấn Công Max8
Sức Chống Đỡ1
Khả Năng Đỡ Thành Công1

Budge Dragon

Level4
Lượng Máu80
Sức Tấn Công Min12
Sức Tấn Công Max17
Sức Chống Đỡ3
Khả Năng Đỡ Thành Công3

Hound

Level6
Lượng Máu120
Sức Tấn Công Min19
Sức Tấn Công Max26
Sức Chống Đỡ3
Khả Năng Đỡ Thành Công3

Hound

Level9
Lượng Máu160
Sức Tấn Công Min25
Sức Tấn Công Max35
Sức Chống Đỡ9
Khả Năng Đỡ Thành Công9

Elite Bull Fighter

Level12
Lượng Máu220
Sức Tấn Công Min35
Sức Tấn Công Max44
Sức Chống Đỡ12
Khả Năng Đỡ Thành Công12

Skeleton

Level19
Lượng Máu525
Sức Tấn Công Min68
Sức Tấn Công Max74
Sức Chống Đỡ22
Khả Năng Đỡ Thành Công22

Lich

Level14
Lượng Máu260
Sức Tấn Công Min45
Sức Tấn Công Max52
Sức Chống Đỡ14
Khả Năng Đỡ Thành Công14

Giant

Level17
Lượng Máu400
Sức Tấn Công Min57
Sức Tấn Công Max62
Sức Chống Đỡ18
Khả Năng Đỡ Thành Công18

Noria

Goblin

Level3
Lượng Máu60
Sức Tấn Công Min9
Sức Tấn Công Max11
Sức Chống Đỡ2
Khả Năng Đỡ Thành Công2

Elite Goblin

Level8
Lượng Máu140
Sức Tấn Công Min20
Sức Tấn Công Max32
Sức Chống Đỡ8
Khả Năng Đỡ Thành Công8

Chain Scorpion

Level5
Lượng Máu100
Sức Tấn Công Min14
Sức Tấn Công Max20
Sức Chống Đỡ4
Khả Năng Đỡ Thành Công4

Beetle Monster

Level10
Lượng Máu180
Sức Tấn Công Min30
Sức Tấn Công Max40
Sức Chống Đỡ10
Khả Năng Đỡ Thành Công10

Hunter

Level13
Lượng Máu240
Sức Tấn Công Min40
Sức Tấn Công Max48
Sức Chống Đỡ13
Khả Năng Đỡ Thành Công13

Agon

Level16
Lượng Máu400
Sức Tấn Công Min55
Sức Tấn Công Max62
Sức Chống Đỡ16
Khả Năng Đỡ Thành Công16

Forest Monster

Level15
Lượng Máu320
Sức Tấn Công Min50
Sức Tấn Công Max58
Sức Chống Đỡ15
Khả Năng Đỡ Thành Công15

Stone Golem

Level18
Lượng Máu465
Sức Tấn Công Min62
Sức Tấn Công Max68
Sức Chống Đỡ20
Khả Năng Đỡ Thành Công20

Devias

Worm

Level20
Lượng Máu600
Sức Tấn Công Min75
Sức Tấn Công Max80
Sức Chống Đỡ25
Khả Năng Đỡ Thành Công25

Hoummerd

Level24
Lượng Máu700
Sức Tấn Công Min85
Sức Tấn Công Max90
Sức Chống Đỡ29
Khả Năng Đỡ Thành Công29

Ice Monster

Level22
Lượng Máu650
Sức Tấn Công Min80
Sức Tấn Công Max85
Sức Chống Đỡ27
Khả Năng Đỡ Thành Công27

Assasin

Level26
Lượng Máu800
Sức Tấn Công Min95
Sức Tấn Công Max100
Sức Chống Đỡ33
Khả Năng Đỡ Thành Công33

Yeti

Level30
Lượng Máu900
Sức Tấn Công Min105
Sức Tấn Công Max110
Sức Chống Đỡ37
Khả Năng Đỡ Thành Công37

Elite Yety

Level36
Lượng Máu1200
Sức Tấn Công Min125
Sức Tấn Công Max85
Sức Chống Đỡ580
Khả Năng Đỡ Thành Công43

Ice Queen

Level52
Lượng Máu4000
Sức Tấn Công Min155
Sức Tấn Công Max165
Sức Chống Đỡ920
Khả Năng Đỡ Thành Công76

Dungeon

Skelecton

Level19
Lượng Máu600
Sức Tấn Công Min70
Sức Tấn Công Max78
Sức Chống Đỡ22
Khả Năng Đỡ Thành Công22

Cylops

Level28
Lượng Máu850
Sức Tấn Công Min105
Sức Tấn Công Max105
Sức Chống Đỡ35
Khả Năng Đỡ Thành Công35

Larva

Level25
Lượng Máu750
Sức Tấn Công Min90
Sức Tấn Công Max95
Sức Chống Đỡ31
Khả Năng Đỡ Thành Công31

Ghost

Level32
Lượng Máu1000
Sức Tấn Công Min110
Sức Tấn Công Max115
Sức Chống Đỡ40
Khả Năng Đỡ Thành Công39

Skelecton Archer

Level34
Lượng Máu1100
Sức Tấn Công Min115
Sức Tấn Công Max120
Sức Chống Đỡ45
Khả Năng Đỡ Thành Công41

Hell Spider

Level40
Lượng Máu1600
Sức Tấn Công Min130
Sức Tấn Công Max135
Sức Chống Đỡ60
Khả Năng Đỡ Thành Công47

Hell Hound

Level38
Lượng Máu1400
Sức Tấn Công Min125
Sức Tấn Công Max130
Sức Chống Đỡ55
Khả Năng Đỡ Thành Công45

Elite Skeleton

Level42
Lượng Máu1800
Sức Tấn Công Min135
Sức Tấn Công Max140
Sức Chống Đỡ65
Khả Năng Đỡ Thành Công49

Thunder Lich

Level44
Lượng Máu2000
Sức Tấn Công Min140
Sức Tấn Công Max145
Sức Chống Đỡ70
Khả Năng Đỡ Thành Công55

Dark Knight

Level48
Lượng Máu3000
Sức Tấn Công Min150
Sức Tấn Công Max155
Sức Chống Đỡ80
Khả Năng Đỡ Thành Công70

Posion Bull Fighter

Level46
Lượng Máu2500
Sức Tấn Công Min145
Sức Tấn Công Max150
Sức Chống Đỡ75
Khả Năng Đỡ Thành Công61

Gorgon

Level55
Lượng Máu6000
Sức Tấn Công Min165
Sức Tấn Công Max145
Sức Chống Đỡ100
Khả Năng Đỡ Thành Công82

Atlans

Bahamut

Level43
Lượng Máu2500
Sức Tấn Công Min130
Sức Tấn Công Max140
Sức Chống Đỡ65
Khả Năng Đỡ Thành Công52

Valkyrie

Level46
Lượng Máu3500
Sức Tấn Công Min140
Sức Tấn Công Max150
Sức Chống Đỡ75
Khả Năng Đỡ Thành Công64

Vaper

Level45
Lượng Máu3000
Sức Tấn Công Min135
Sức Tấn Công Max145
Sức Chống Đỡ70
Khả Năng Đỡ Thành Công58

Great Bahamut

Level66
Lượng Máu8000
Sức Tấn Công Min210
Sức Tấn Công Max230
Sức Chống Đỡ150
Khả Năng Đỡ Thành Công98

Silver Valkyre

Level68
Lượng Máu9000
Sức Tấn Công Min230
Sức Tấn Công Max260
Sức Chống Đỡ170
Khả Năng Đỡ Thành Công110

Hydra

Level74
Lượng Máu20000
Sức Tấn Công Min250
Sức Tấn Công Max310
Sức Chống Đỡ200
Khả Năng Đỡ Thành Công125

Great Bahamut

Level70
Lượng Máu10000
Sức Tấn Công Min240
Sức Tấn Công Max270
Sức Chống Đỡ180
Khả Năng Đỡ Thành Công115

Lost Tower

Shadow

Level47
Lượng Máu2800
Sức Tấn Công Min148
Sức Tấn Công Max153
Sức Chống Đỡ78
Khả Năng Đỡ Thành Công67

Cursed

Level54
Lượng Máu4000
Sức Tấn Công Min160
Sức Tấn Công Max170
Sức Chống Đỡ95
Khả Năng Đỡ Thành Công79

Poison Shadow

Level50
Lượng Máu3500
Sức Tấn Công Min155
Sức Tấn Công Max160
Sức Chống Đỡ85
Khả Năng Đỡ Thành Công73

Deth Cow

Level57
Lượng Máu4500
Sức Tấn Công Min170
Sức Tấn Công Max180
Sức Chống Đỡ110
Khả Năng Đỡ Thành Công85

Devil

Level60
Lượng Máu5000
Sức Tấn Công Min180
Sức Tấn Công Max195
Sức Chống Đỡ115
Khả Năng Đỡ Thành Công88

Death Gorgon

Level64
Lượng Máu6000
Sức Tấn Công Min200
Sức Tấn Công Max210
Sức Chống Đỡ130
Khả Năng Đỡ Thành Công94

Death Knight

Level62
Lượng Máu5500
Sức Tấn Công Min190
Sức Tấn Công Max200
Sức Chống Đỡ120
Khả Năng Đỡ Thành Công91

Balrog

Level67
Lượng Máu10000
Sức Tấn Công Min220
Sức Tấn Công Max250
Sức Chống Đỡ160
Khả Năng Đỡ Thành Công165

Tarkan

Mutant

Level72
Lượng Máu10000
Sức Tấn Công Min250
Sức Tấn Công Max280
Sức Chống Đỡ190
Khả Năng Đỡ Thành Công120

Iron Wheel

Level80
Lượng Máu17500
Sức Tấn Công Min290
Sức Tấn Công Max340
Sức Chống Đỡ220
Khả Năng Đỡ Thành Công150

Bloody Wolf

Level76
Lượng Máu13500
Sức Tấn Công Min260
Sức Tấn Công Max300
Sức Chống Đỡ200
Khả Năng Đỡ Thành Công130

Tantalos

Level82
Lượng Máu23500
Sức Tấn Công Min345
Sức Tấn Công Max395
Sức Chống Đỡ255
Khả Năng Đỡ Thành Công175

Beam Knight

Level84
Lượng Máu26500
Sức Tấn Công Min385
Sức Tấn Công Max440
Sức Chống Đỡ280
Khả Năng Đỡ Thành Công190

Zaikan

Level90
Lượng Máu34000
Sức Tấn Công Min510
Sức Tấn Công Max590
Sức Chống Đỡ400
Khả Năng Đỡ Thành Công185

Death Beam Knight

Level93
Lượng Máu40000
Sức Tấn Công Min590
Sức Tấn Công Max650
Sức Chống Đỡ420
Khả Năng Đỡ Thành Công220

Icarus

Alquamos

Level75
Lượng Máu11500
Sức Tấn Công Min255
Sức Tấn Công Max290
Sức Chống Đỡ195
Khả Năng Đỡ Thành Công125

Qeen Ranier

Level83
Lượng Máu20000
Sức Tấn Công Min310
Sức Tấn Công Max370
Sức Chống Đỡ235
Khả Năng Đỡ Thành Công160

Mega Crust

Level78
Lượng Máu15000
Sức Tấn Công Min270
Sức Tấn Công Max320
Sức Chống Đỡ210
Khả Năng Đỡ Thành Công140

Drakan

Level86
Lượng Máu31000
Sức Tấn Công Min435
Sức Tấn Công Max490
Sức Chống Đỡ310
Khả Năng Đỡ Thành Công210

Alpha Crust

Level92
Lượng Máu37000
Sức Tấn Công Min500
Sức Tấn Công Max560
Sức Chống Đỡ365
Khả Năng Đỡ Thành Công240

Red Drakan

Level100
Lượng Máu57000
Sức Tấn Công Min670
Sức Tấn Công Max760
Sức Chống Đỡ500
Khả Năng Đỡ Thành Công305

Phantom Knight

Level96
Lượng Máu46500
Sức Tấn Công Min580
Sức Tấn Công Max640
Sức Chống Đỡ430
Khả Năng Đỡ Thành Công270

Phonix of Darkness

Level108
Lượng Máu150000
Sức Tấn Công Min1100
Sức Tấn Công Max1200
Sức Chống Đỡ600
Khả Năng Đỡ Thành Công350

Aida

Death Tree

Level62
Lượng Máu6000
Sức Tấn Công Min220
Sức Tấn Công Max240
Sức Chống Đỡ145
Khả Năng Đỡ Thành Công90

Death Rider

Level68
Lượng Máu8000
Sức Tấn Công Min232
Sức Tấn Công Max262
Sức Chống Đỡ170
Khả Năng Đỡ Thành Công110

Forest Orc

Level64
Lượng Máu57000
Sức Tấn Công Min230
Sức Tấn Công Max250
Sức Chống Đỡ150
Khả Năng Đỡ Thành Công95

Blue Golem

Level74
Lượng Máu12500
Sức Tấn Công Min260
Sức Tấn Công Max290
Sức Chống Đỡ195
Khả Năng Đỡ Thành Công125

Witch Queen

Level84
Lượng Máu22500
Sức Tấn Công Min380
Sức Tấn Công Max410
Sức Chống Đỡ275
Khả Năng Đỡ Thành Công185

Hellmaine

Level98
Lượng Máu50000
Sức Tấn Công Min550
Sức Tấn Công Max600
Sức Chống Đỡ520
Khả Năng Đỡ Thành Công300

Kanturu

Splinter Wolf

Level80
Lượng Máu16000
Sức Tấn Công Min310
Sức Tấn Công Max340
Sức Chống Đỡ230
Khả Năng Đỡ Thành Công163

Satyros

Level85
Lượng Máu22000
Sức Tấn Công Min365
Sức Tấn Công Max395
Sức Chống Đỡ280
Khả Năng Đỡ Thành Công177

Iron Rider

Level82
Lượng Máu18000
Sức Tấn Công Min335
Sức Tấn Công Max365
Sức Chống Đỡ250
Khả Năng Đỡ Thành Công168

Blade Hunter

Level88
Lượng Máu32000
Sức Tấn Công Min408
Sức Tấn Công Max443
Sức Chống Đỡ315
Khả Năng Đỡ Thành Công195

Kentauros

Level93
Lượng Máu38500
Sức Tấn Công Min470
Sức Tấn Công Max505
Sức Chống Đỡ370
Khả Năng Đỡ Thành Công220

Berserk

Level100
Lượng Máu70000
Sức Tấn Công Min408
Sức Tấn Công Max543
Sức Chống Đỡ430
Khả Năng Đỡ Thành Công360

Gigantis

Level98
Lượng Máu43000
Sức Tấn Công Min546
Sức Tấn Công Max581
Sức Chống Đỡ430
Khả Năng Đỡ Thành Công250

Genocider

Level105
Lượng Máu48500
Sức Tấn Công Min640
Sức Tấn Công Max675
Sức Chống Đỡ515
Khả Năng Đỡ Thành Công290

Twin Tail

Level117
Lượng Máu87500
Sức Tấn Công Min830
Sức Tấn Công Max1085
Sức Chống Đỡ865
Khả Năng Đỡ Thành Công440

DreadFear

Level119
Lượng Máu94000
Sức Tấn Công Min946
Sức Tấn Công Max996
Sức Chống Đỡ783
Khả Năng Đỡ Thành Công905

Persona

Level118
Lượng Máu68000
Sức Tấn Công Min1168
Sức Tấn Công Max1213
Sức Chống Đỡ615
Khả Năng Đỡ Thành Công485

Maya Hand

Level135
Lượng Máu40000
Sức Tấn Công Min732
Sức Tấn Công Max932
Sức Chống Đỡ315
Khả Năng Đỡ Thành Công1445

Nightmare

Level135
Lượng Máu1500000
Sức Tấn Công Min1225
Sức Tấn Công Max1468
Sức Chống Đỡ1000
Khả Năng Đỡ Thành Công420

Land of Trials

Axe Warrior

Level75
Lượng Máu11500
Sức Tấn Công Min255
Sức Tấn Công Max290
Sức Chống Đỡ195
Khả Năng Đỡ Thành Công125

Poison Golem

Level84
Lượng Máu25000
Sức Tấn Công Min375
Sức Tấn Công Max425
Sức Chống Đỡ275
Khả Năng Đỡ Thành Công190

Lizard Warrior

Level78
Lượng Máu15000
Sức Tấn Công Min270
Sức Tấn Công Max320
Sức Chống Đỡ210
Khả Năng Đỡ Thành Công140

Queen Bee

Level92
Lượng Máu34500
Sức Tấn Công Min489
Sức Tấn Công Max540
Sức Chống Đỡ360
Khả Năng Đỡ Thành Công240

Fire Golem

Level102
Lượng Máu55000
Sức Tấn Công Min560
Sức Tấn Công Max600
Sức Chống Đỡ550
Khả Năng Đỡ Thành Công310

Erohim

Level128
Lượng Máu3000000
Sức Tấn Công Min1500
Sức Tấn Công Max2000
Sức Chống Đỡ1000
Khả Năng Đỡ Thành Công800

Crywolf

Hammer Scout

Level97
Lượng Máu45000
Sức Tấn Công Min530
Sức Tấn Công Max560
Sức Chống Đỡ420
Khả Năng Đỡ Thành Công250

Bow Scout

Level97
Lượng Máu45000
Sức Tấn Công Min530
Sức Tấn Công Max560
Sức Chống Đỡ420
Khả Năng Đỡ Thành Công250

Lance Scout

Level97
Lượng Máu45000
Sức Tấn Công Min530
Sức Tấn Công Max560
Sức Chống Đỡ420
Khả Năng Đỡ Thành Công250

Werewolf

Level118
Lượng Máu1100000
Sức Tấn Công Min830
Sức Tấn Công Max850
Sức Chống Đỡ680
Khả Năng Đỡ Thành Công355

Hammer Scout (Hero)

Level123
Lượng Máu1200000
Sức Tấn Công Min890
Sức Tấn Công Max910
Sức Chống Đỡ740
Khả Năng Đỡ Thành Công370

Werewolf (Hero)

Level127
Lượng Máu1230000
Sức Tấn Công Min964
Sức Tấn Công Max1015
Sức Chống Đỡ800
Khả Năng Đỡ Thành Công397

Balram

Level134
Lượng Máu90000
Sức Tấn Công Min600
Sức Tấn Công Max650
Sức Chống Đỡ500
Khả Năng Đỡ Thành Công370

Death Spirit

Level134
Lượng Máu95000
Sức Tấn Công Min600
Sức Tấn Công Max650
Sức Chống Đỡ500
Khả Năng Đỡ Thành Công397

Ballesta

Level133
Lượng Máu500000
Sức Tấn Công Min650
Sức Tấn Công Max750
Sức Chống Đỡ550
Khả Năng Đỡ Thành Công370

Soram

Level134
Lượng Máu1000000
Sức Tấn Công Min600
Sức Tấn Công Max650
Sức Chống Đỡ500
Khả Năng Đỡ Thành Công397

Dark Elf

Level135
Lượng Máu100000
Sức Tấn Công Min800
Sức Tấn Công Max800
Sức Chống Đỡ650
Khả Năng Đỡ Thành Công370

Balgass

Level135
Lượng Máu400000
Sức Tấn Công Min1000
Sức Tấn Công Max1500
Sức Chống Đỡ700
Khả Năng Đỡ Thành Công370

Elbeland

Strange Rabbit

Level4
Lượng Máu60
Sức Tấn Công Min10
Sức Tấn Công Max13
Sức Chống Đỡ3
Khả Năng Đỡ Thành Công3

Pollution Butterfly

Level13
Lượng Máu230
Sức Tấn Công Min37
Sức Tấn Công Max42
Sức Chống Đỡ13
Khả Năng Đỡ Thành Công13

Crazy Rabbit

Level19
Lượng Máu520
Sức Tấn Công Min68
Sức Tấn Công Max72
Sức Chống Đỡ22
Khả Năng Đỡ Thành Công22

Werewolf

Level24
Lượng Máu720
Sức Tấn Công Min85
Sức Tấn Công Max90
Sức Chống Đỡ30
Khả Năng Đỡ Thành Công30

Curse Rich

Level30
Lượng Máu900
Sức Tấn Công Min105
Sức Tấn Công Max110
Sức Chống Đỡ33
Khả Năng Đỡ Thành Công36

Totem Golem

Level36
Lượng Máu1200
Sức Tấn Công Min120
Sức Tấn Công Max125
Sức Chống Đỡ50
Khả Năng Đỡ Thành Công43

Grizzly

Level43
Lượng Máu2400
Sức Tấn Công Min130
Sức Tấn Công Max140
Sức Chống Đỡ65
Khả Năng Đỡ Thành Công52

Captin Grizzly

Level48
Lượng Máu3000
Sức Tấn Công Min150
Sức Tấn Công Max155
Sức Chống Đỡ80
Khả Năng Đỡ Thành Công70

Raklion

Ice Walker

Level102
Lượng Máu68000
Sức Tấn Công Min1310
Sức Tấn Công Max1965
Sức Chống Đỡ615
Khả Năng Đỡ Thành Công800

Giant Mammoth

Level112
Lượng Máu77000
Sức Tấn Công Min1441
Sức Tấn Công Max2017
Sức Chống Đỡ585
Khả Năng Đỡ Thành Công840

Ice Giant

Level122
Lượng Máu84000
Sức Tấn Công Min1585
Sức Tấn Công Max2060
Sức Chống Đỡ620
Khả Năng Đỡ Thành Công770

Coolutin

Level132
Lượng Máu88000
Sức Tấn Công Min1743
Sức Tấn Công Max2092
Sức Chống Đỡ650
Khả Năng Đỡ Thành Công840

Iron Knignt

Level142
Lượng Máu95000
Sức Tấn Công Min1917
Sức Tấn Công Max2301
Sức Chống Đỡ660
Khả Năng Đỡ Thành Công800

Selupan (Boss)

Level?
Lượng Máu?
Sức Tấn Công Min?
Sức Tấn Công Max?
Sức Chống Đỡ?
Khả Năng Đỡ Thành Công?

Kalima

Aegis

Map Level1234567
Level173246627995111
Lượng Máu400100027006000180004200082000
Sức Tấn Công Min55105145215310520712
Sức Tấn Công Max62112155232340550752
Sức Chống Đỡ174273140230410584
Khả Năng Đỡ Thành Công17225487163230315

Blood Soldier

Map Level1234567
Level2137507085101117
Lượng Máu600140036506800260005600097300
Sức Tấn Công Min70120160245365570805
Sức Tấn Công Max77127170265395600845
Sức Chống Đỡ255090165280460660
Khả Năng Đỡ Thành Công204060105177255345

Lord Centurion

Map Level1234567
Level193448668298114
Lượng Máu500120031006900210004850088000
Sức Tấn Công Min60112152250335540751
Sức Tấn Công Max67119162265365570791
Sức Chống Đỡ204580150250432615
Khả Năng Đỡ Thành Công18365695168240330

Death Angel

Map Level1234567
Level2440537488105121
Lượng Máu74018004400120003100065000110000
Sức Tấn Công Min80130175270408610870
Sức Tấn Công Max87137185295443645915
Sức Chống Đỡ3057105185315500720
Khả Năng Đỡ Thành Công244567120195275370

Death Angel

Map Level1234567
Level2844587893109125
Lượng Máu90023005300160003850075500125000
Sức Tấn Công Min95140195305470672951
Sức Tấn Công Max102147205330505707996
Sức Chống Đỡ3868126215370550783
Khả Năng Đỡ Thành Công305077145220303405

Schriker

Map Level1234567
Level40536988105119135
Lượng Máu1800390084003000060000105000170000
Sức Tấn Công Min1301802604106408501168
Sức Tấn Công Max1371872704356758851213
Sức Chống Đỡ66100180300515710992
Khả Năng Đỡ Thành Công5067110215290370485

Death Centurion

Map Level1234567
Level3348638398114130
Lượng Máu125030006600225004800087500145000
Sức Tấn Công Min1101552253505467531040
Sức Tấn Công Max1171622353755817881085
Sức Chống Đỡ5081150225430620865
Khả Năng Đỡ Thành Công395892175250335440

Illusion of Kundum

Map Level1234567
Level526581100117140147
Lượng Máu3000600014000500001000001400001000000
Sức Tấn Công Min16522035060083510702000
Sức Tấn Công Max17222736062587011052500
Sức Chống Đỡ901402555006808921500
Khả Năng Đỡ Thành Công701001602953604502000
error: Content is protected !!